 | [entrer] |
 | nội động từ |
| |  | vào, gia nhập |
| |  | Entrer dans la masion |
| | vào nhà |
| |  | Entrer dans l'armée |
| | gia nhập quân đội, nhập ngũ |
| |  | Entrer dans une voiture |
| | lên xe |
| |  | Entrer dans son lit |
| | lên giường (đi ngủ) |
| |  | Bateau qui entre dans un port |
| | tàu cập cảng |
| |  | Le vent entre par la fenêtre |
| | gió lùa vào nhà qua cửa sổ |
| |  | Faire entrer une lettre dans une enveloppe |
| | bỏ thư vào phong bì |
| |  | Faire entrer un clou dans le mur |
| | đóng đinh vào tường |
| |  | Entrer dans le monde |
| | ra đời (ra xã hội) |
| |  | Entrer dans son personnage |
| | nhập vai |
| |  | vào trong (nhà) |
| |  | Entrer sans frapper |
| | vào nhà mà không gõ cửa |
| |  | đi vào |
| |  | Entrer dans les détails |
| | đi vào những chi tiết |
| |  | tham dự |
| |  | Entrer dans une dépense |
| | tham dự vào một món chi tiêu |
| |  | Entrer dans un complot |
| | tham gia vào một âm mưu |
| |  | bắt đầu, bước vào |
| |  | Entrer en convalescence |
| | bắt đầu thời kì dưỡng bệnh |
| |  | Entrer en pourparlers |
| | bước vào thương thuyết |
| |  | Entrer en colère |
| | bắt đầu nổi giận |
| |  | có ở trong; bao gồm ở trong |
| |  | L'eau entre pour beaucoup dans le vin |
| | nước có nhiều trong rượu vang |
| |  | Il entre de l'orgueil dans son attitude |
| | trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo |
| |  | Développement qui n'entre pas dans le sujet |
| | sự phát triển ra ngoài đề tài |
| |  | được thu vào |
| |  | C'est de l'argent qui entre |
| | đó là tiền được thu vào |
| |  | entrer en lice |
| |  | đấu tranh, tranh cãi |
| |  | entrer en action |
| |  | bắt đầu hành động |
| |  | entrer en religion |
| |  | theo đạo; nhập đạo |
| |  | (faire) entrer en (ligne de) compte |
| |  | chú ý tới |
 | ngoại động từ |
| |  | cho vào, nhập |
| |  | Entrer un meuble par la fenêtre |
| | đưa một đồ vật vào nhà qua cửa sổ |
| |  | Entrer du vin à la cave |
| | cho rượu vào kho |
| |  | Entrer la voiture au garage |
| | cho xe vào nhà xe |
| |  | Entre des marchandises au magasin |
| | nhập hàng vào kho |
| |  | (tin học) truy cập |
| |  | Entrer des données |
| | truy cập dữ liệu |
 | phản nghĩa Sortir; partir. Finir, terminer. Evacuer; emporter. |