| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  entretenir 
 
 
 |  | [entretenir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | giữ gìn, bảo dưỡng |  |  |  | Entretenir un feu |  |  | giữ lửa |  |  |  | Entretenir une liaison avec qqn |  |  | giữ mối quan hệ với ai |  |  |  | Entretenir un chemin |  |  | bảo dưỡng một con đường |  |  |  | Entretenir un fusil |  |  | giữ gìn khẩu súng |  |  |  | Entretenir la paix |  |  | giữ gìn hoà bình |  |  |  | Entretenir de la rancune |  |  | ấp ủ một mối thù |  |  |  | nuôi, bao |  |  |  | Entretenir une famille |  |  | nuôi một gia đình |  |  |  | entretenir une femme |  |  | bao gái |  |  |  | nuôi dưỡng |  |  |  | Entretenir quelqu'un d'espérances |  |  | nuôi dưỡng hi vọng cho ai |  |  |  | nói chuyện |  |  |  | Entretenir quelqu'un de quelque chose |  |  | nói chuyện với ai về điều gì đó |  |  | phản nghĩa Briser, détruire. Interrompre, rompre. Abandonner | 
 
 
 |  |  
		|  |  |