|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahissant
 | [envahissant] |  | tính từ | | |  | lan tràn, tràn ngập | | |  | Flots envahissants | | | sóng lan tràn | | |  | sỗ sàng | | |  | Ami envahissant | | | người bạn sỗ sàng | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm | | |  | Armée envahissante | | | đội quân xâm lược |
|
|
|
|