|  enveloppe 
 
 
 |  | [enveloppe] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | bao, vỏ, cái bọc ngoài |  |  |  | L'enveloppe d'un colis |  |  | cái bao gói hàng |  |  |  | Enveloppe des fruits |  |  | vỏ trái cây |  |  |  | Enveloppe en papier |  |  | vỏ bọc bằng giấy |  |  |  | enveloppe des oeufs d'oiseaux |  |  | vỏ trứng chim |  |  |  | phong bì, bì thư |  |  |  | Mettre une lettre sous enveloppe |  |  | bỏ lá thư vào phong bì |  |  |  | Adresse écrite sur l'enveloppe |  |  | địa chỉ viết trên bì thư |  |  |  | tiền lót tay, tiền đút lót |  |  |  | Une enveloppe de 100 millions |  |  | số tiền lót tay 100 triệu |  |  |  | Recevoir une enveloppe |  |  | nhận đút lót |  |  |  | lốp xe |  |  |  | (toán học) hình bao |  |  |  | vẻ ngoài, bề ngoài |  |  |  | Sous une brillante enveloppe |  |  | dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng |  |  |  | (văn học) thể xác | 
 
 
 |  |