|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envisager
 | [envisager] |  | ngoại động từ | |  | xem xét | |  | Envisager les choses sous tel aspect | | xem xét sự vật dưới phương diện nào đó | |  | chú ý tới, nhằm | |  | Des gens qui n'envisagent que l'intérêt | | những người chỉ chú ý tới lợi lộc | |  | dự kiến | |  | Envisager le pire | | dự kiến tình thế xấu nhất | |  | dự định | |  | Envisager de faire quelque chose | | dự định làm việc gì |
|
|
|
|