| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  envoyé 
 
 
 |  | [envoyé] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | phái viên |  |  |  | Envoyé spécial |  |  | đặc phái viên |  |  |  | vous êtes envoyé du ciel ! |  |  |  | anh đến thật đúng lúc! |  |  | tính từ |  |  |  | (thông tục) trúng, đích đáng |  |  |  | Une balle bien envoyée |  |  | viên đạn trúng đích |  |  |  | Une réponse bien envoyée |  |  | câu trả lời đích đáng | 
 
 
 |  |  
		|  |  |