|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
errant
 | [errant] |  | tính từ | | |  | lang thang, nay đây mai đó | | |  | Voyageur errant | | | du khách lang thang | | |  | Tribus errantes | | | những bộ lạc nay đây mai đó | | |  | La vie errante | | | cuộc sống lang thang nay đây mai đó | | |  | regards errants | | |  | cái nhìn thoáng qua |  | phản nghĩa Fixe, fixé, stable |
|
|
|
|