 | [erre] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (hàng hải) tốc độ theo đà |
| |  | Diminuer l'erre |
| | giảm tốc độ theo đà |
| |  | (số nhiều, săn bắn) vết, đường chạy (của con thịt) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi |
| |  | aller grand-erre; aller belle erre |
| |  | đi nhanh |
| |  | aller sur les erres de quelqu'un |
| |  | bắt chước ai; theo tư tưởng của ai |
| |  | briser l'erre |
| |  | (hàng hải) dừng tàu lại |
| |  | revenir à ses premières erres |
| |  | quay trở lại cách cũ |