errer
 | [errer] |  | nội động từ | | |  | đi lang thang, đi vơ vẩn | | |  | Errer dans les champs | | | đi lang thang trên cánh đồng | | |  | qua đây đó; trôi giạt | | |  | Laisser errer son regard | | | đưa mắt nhìn đây đó | | |  | (văn học) sai lầm | | |  | Errer dans ses calculs | | | sai lầm trong tính toán | | |  | (nghĩa bóng) đảo qua, lướt qua | | |  | Regards qui errent sur divers objets | | | mắt đảo qua nhiều vật khác nhau |  | phản nghĩa s'arrêter, se diriger |
|
|