|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
erreur
| [erreur] | | danh từ giống cái | | | điều sai, điều sai lầm | | | Commettre une erreur | | phạm một sai lầm | | | Erreur de jugement | | sự phán đoán sai lầm | | | Eviter une erreur | | tránh sai lầm | | | Induire qqn en erreur | | làm cho ai sai lầm, đánh lừa ai | | | faire erreur | | | bị lầm lẫn | | | par erreur | | | do vô ý, do lầm lẫn | | | sauf erreur | | | trừ khi lầm lẫn | | phản nghĩa Justesse, lucidité, perspicacité. Certitude, exactitude, réalité, vérité | | | (vật lý học; toán học; khoa (đo lường)) sai số | | | Erreur admissible /erreur permise | | sai số cho phép | | | Erreur absolue | | sai số tuyệt đối | | | Erreur relative | | sai số tương đối | | | Erreur accidentelle | | sai số ngẫu nhiên | | | Erreur d'approximation | | sai số gần đúng | | | Erreur nocturne | | sai số do hiệu ứng đêm tối | | | Erreur statistique | | sai số thống kê | | | (số nhiều) điều lệch lạc | | | Erreurs de jeunesse | | những điều lệch lạc của tuổi trẻ |
|
|
|
|