|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escalade
| [escalade] | | danh từ giống cái | | | sự leo bằng thang | | | L'escalade d'un mur | | sự leo một bức tường bằng thang | | | sự leo | | | L'escalade d'une montagne | | sự leo một ngọn núi | | | sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...) | | | sự leo thang (chiến tranh) | | | L'escalade de la violence | | sự leo thang bạo lực | | | L'escalade des prix | | sự tăng giá (khi bán đấu giá) | | phản nghĩa Désescalade |
|
|
|
|