escamoter
 | [escamoter] |  | ngoại động từ | | |  | cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật) | | |  | nẫng nhẹ | | |  | Escamoter un portefeuille | | | nẫng nhẹ một cái ví | | |  | đọc lướt | | |  | Escamoter certains mots | | | đọc lướt một số từ | | |  | tránh né | | |  | Escamoter une difficulté | | | tránh né một khó khăn | | |  | gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...) |
|
|