|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esclave
| [esclave] | | tính từ | | | nô lệ | | | Peuple esclave | | dân tộc nô lệ | | | Mari esclave | | người chồng nô lệ | | | Être esclave de ses habitudes | | nô lệ thói quen | | | Acheter des esclaves | | mua nô lệ | | | Délivrer des esclaves | | giải phóng nô lệ | | phản nghĩa Affranchi, autonome, indépendant, libre | | danh từ | | | người nô lệ | | | Affranchissement des esclaves | | sự giải phóng những người nô lệ | | | Être l'esclave de sa femme | | là người nô lệ vợ | | | en esclave | | | hoàn toàn phục tùng, nhắm mắt theo | | | être esclave de sa parole | | | thận trọng giữ lời hứa |
|
|
|
|