|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escroquer
 | [escroquer] |  | ngoại động từ | |  | biển thủ | |  | Escroquer de l'argent | | biển thủ tiền | |  | bịp, lừa, lừa đảo | |  | Escroquer un vieillard crédule | | lừa đảo một ông già cả tin | |  | Escroquer une signature | | lấy một chữ kí bằng cách bịp |
|
|
|
|