 | [espérance] |
 | danh từ giống cái |
| |  | hi vọng, kỳ vọng |
| |  | L'espérance d'un bel avenir |
| | hi vọng một tương lai tươi đẹp |
| |  | Être plein d'espérance |
| | đầy hi vọng |
| |  | Le vert, couleur de l'espérance |
| | màu xanh, màu của sự hi vọng |
 | phản nghĩa Désespérance, désespoir |
| |  | Cet enfant est pour sa famille une grande espérance |
| | cậu bé này là mối hi vọng lớn cho gia đình cậu |
| |  | (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài |
| |  | avoir des espérances |
| |  | có thể có thai |
| |  | contre toute espérance |
| |  | ngược với những gì người ta trông đợi, hoàn toàn bất ngờ |
| |  | dans l'espérance de |
| |  | trong khi chờ đợi (điều gì, việc gì) |
| |  | en espérance |
| |  | (có) triển vọng |
| |  | espérance de vie |
| |  | tuổi thọ trung bình |