Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacer


[espacer]
ngoại động từ
để cách, để cách quãng, cách xa
Espacer des arbres
trồng cây cách quãng
Espacer les visites
cách xa các cuộc thăm hỏi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.