|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essayer
 | [essayer] |  | ngoại động từ | | |  | thử | | |  | Essayer une machine | | | thử một cái máy | | |  | Essayer une robe | | | thử áo | | |  | Essayer un instrument | | | thử một dụng cụ | | |  | Essayer une méthode | | | thử một phương pháp | | |  | dùng thử | | |  | Essayer un remède | | | dùng thử một vị thuốc | | |  | Essayer du vin | | | thử rượu, dùng thử rượu |  | nội động từ | | |  | thử, tìm cách | | |  | Essayer d'une méthode | | | thử một phương pháp | | |  | Essayer de faire | | | thử làm | | |  | Prisonnier qui essaie de s'évader | | | tù nhân tìm cách vượt ngục |
|
|
|
|