Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estaminet


[estaminet]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu bình dân
pilier d'estaminet
kẻ la cà quán rượu, tay rượu chè


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.