|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
et
| [et] | | liên từ | | | và | | | Vous et moi | | anh và tôi | | | Vous partez, et moi, je reste | | anh ra đi, và tôi ở lại | | | Je ferai l'affaire, et la ferai bien | | tôi sẽ làm việc ấy, và làm tốt | | | nào là | | | (không dịch) | | | Vingt et un | | hai mươi mốt | | | Deux heures et demie | | hai giờ rưỡi | | | et vous ? | | | còn anh thì sao? (để hỏi ý kiến) | | | et après ? | | | và sau đó sao rồi? và rồi sao nữa? | | | " les Milles et Une Nuits " | | | "ngàn lẻ một đêm" |
|
|
|
|