Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
eucharistie


[eucharistie]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ ban thánh thể
(tôn giáo) bánh rượu thánh, thánh thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.