Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exégète


[exégète]
danh từ giống đực
người chú giải
người đoán mộng; người đoán thẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.