exagération
 | [exagération] |  | danh từ giống cái | | |  | sự quá đáng; sự thổi phồng, sự phóng đại | | |  | L'exagération des fait | | | sự thổi phồng các sự việc | | |  | Vous pouvez boir, mais sans exagération | | | anh có thể uống nhưng không được quá nhiều | | |  | lời nói ngoa |  | phản nghĩa Mesure, modération. adoucissement, amoindrissement, atténuation |
|
|