|  | [exaltation] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | (văn học) sự tán dương, sự ca tụng | 
|  |  | Exaltation de la vertu | 
|  | sự tán dương đạo đức | 
|  |  | L'exaltation du nationaliste | 
|  | sự ca tụng tinh thần dân tộc | 
|  |  | sự kích động; sự hứng khởi | 
|  |  | Le café produit une exaltation passagère | 
|  | cà-phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời | 
|  |  | Exaltation de l'esprit | 
|  | sự hứng khởi tinh thần | 
|  | phản nghĩa Abaissement, avilissement. Abattement, apathie. Calme, dépression, impassibilité, indifférence, sang-froid |