Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exalter


[exalter]
ngoại động từ
tán dương, ca tụng
Exalter les vertus d'un héros
ca tụng đức tính một vị anh hùng
kích động, làm hứng khởi
Exalter l'imagination
kích động trí tưởng tượng
làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao
Exalter la virulence d'un microbe
làm tăng độc tính của một vi trùng
Le bleu exalte le jaune
màu lam tôn màu vàng lên
Sentiments qui exaltent l'homme
những tình cảm nâng cao con người lên
phản nghĩa Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser. Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir; calmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.