 | [examiner] |
 | ngoại động từ |
| |  | xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu |
| |  | Examiner qqn de la tête aux pieds |
| | xem xét ai từ đầu đến chân |
| |  | Examiner un terrain |
| | khảo sát một đám đất |
| |  | (y học) khám bệnh (cho ai) |
| |  | Examiner un malade |
| | khám bệnh cho một bệnh nhân |
| |  | hỏi thi, sát hạch (thí sinh) |
| |  | examiner le pour et le contre |
| |  | cân nhắc lợi hại |