Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excepté


[excepté]
giới từ
trừ
Excepté les vieillards
trừ những người già
excepté que
trừ (điều đó) ra
tính từ
không kể đến; (được) trừ ra
Les vieillards exceptés
những người già (được) trừ ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.