Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excessif


[excessif]
tính từ
quá mức, quá đáng
Froid excessif
cái rét quá mức
Parole excessive
lời lẽ quá đáng
Prix excessif
giá quá đắt
cực đoan
De nature excessive
có bản tính cực đoan
hết mực
Des traits d'une excessive douceur
những nét hết mức dịu hiền
phản nghĩa Modéré. Moyen, normal


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.