Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitant


[excitant]
tính từ
kích thích; làm hưng phấn
kích động
phản nghĩa Apaisant, calmant, réfrigérant. Anesthésique, calmant, sédatif
danh từ giống đực
tác nhân kích thích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.