|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusivité
 | [exclusivité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự độc chiếm; độc quyền | | |  | Acheter l'exclusivité d'une marque | | | độc quyền mua một nhãn hiệu | | |  | (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền | | |  | Film en exclusivité | | | phim độc quyền | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính chuyên nhất | | |  | en exclusivité | | |  | riêng cho |
|
|
|
|