 | [excuser] |
 | ngoại động từ |
| |  | tha thứ, dung thứ, miễn thứ |
| |  | Veuillez excuser mon retard |
| | hãy tha thứ cho tôi vì đã đến trễ |
| |  | Pour cette fois, je vous excuse |
| | lần này tôi miễn thứ cho anh |
| |  | biện giải cho |
| |  | Rien ne peut vous excuser |
| | không gì biện giải cho anh được |
| |  | Rien n'excuse une telle conduite |
| | không gì có thể biện giải cho cách cư xử như vậy |
 | phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner, imputer, reprocher |
| |  | excusez-moi; vous m'excusez |
| |  | xin lỗi ông (anh...) |