Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhiber


[exhiber]
ngoại động từ
(luật học, (pháp lý)) xuất trình
Exhiber un passeport
xuất trình hộ chiếu
Exhiber ses papiers
xuất trình giấy tờ
chưng ra, phô trương
Exhiber son savoir
phô trương học thức
phản nghĩa Cacher, dissimuler


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.