Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhortation


[exhortation]
danh từ giống cái
lời cổ vũ, lời khích lệ, lời khuyến khích
phản nghĩa Menace, reproche


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.