| [exigence] |
| danh từ giống cái |
| | đòi hỏi, yêu cầu |
| | Selon l'exigence du temps |
| theo yêu cầu của thời đại |
| | Les exigences d'une profession |
| các đòi hỏi của một nghề nghiệp |
| | Quelles sont vos exigences ? |
| yêu cầu của các anh là gì? |
| | Satisfaire aux exigences d'un client |
| thoả mãn yêu cầu của khách hàng |
| | tính hay đòi hỏi; sự khó tính |