exiger
 | [exiger] |  | ngoại động từ | | |  | đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách | | |  | Exiger le silence | | | đòi phải im lặng | | |  | Son état exige beaucoup de soins | | | bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc | | |  | Travail qui exige beaucoup d'attention | | | công việc yêu cầu phải chú ý | | |  | Exiger le silence | | | yêu cầu im lặng |  | phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter |
|
|