Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exil


[exil]
danh từ giống đực
sự đày đi, sự lưu vong
L'exil d'un patriote
sự đày một nhà yêu nước
Un poète en exil
một nhà thơ lưu vong
nơi đày, nơi lưu vong
Revenir de son exil
từ nơi lưu vong về
phản nghĩa Rappel, retour
(tôn giáo) cõi trần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.