Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exister


[exister]
nội động từ
tồn tại, sống; có
Cette variété d'oiseau n'existe pas au Vietnam
loài chim đó không có ở Việt Nam
Marchandises existent en magasin
hàng có trong kho
Exister en même temps
cùng tồn tại
Une loi qui n'existe plus
bộ luật không còn hiện hành nữa
Commencer à exister
bắt đầu tồn tại, sinh ra
Cesser d'exister
ngừng tồn tại, biến mất
Depuis qu'elle existe
từ khi cô ấy được sinh ra
có tầm quan trọng, đáng kể
Cet échec n'existait pas pour lui
thất bại đó không đáng kể đối với nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.