| [exister] |
| nội động từ |
| | tồn tại, sống; có |
| | Cette variété d'oiseau n'existe pas au Vietnam |
| loài chim đó không có ở Việt Nam |
| | Marchandises existent en magasin |
| hàng có trong kho |
| | Exister en même temps |
| cùng tồn tại |
| | Une loi qui n'existe plus |
| bộ luật không còn hiện hành nữa |
| | Commencer à exister |
| bắt đầu tồn tại, sinh ra |
| | Cesser d'exister |
| ngừng tồn tại, biến mất |
| | Depuis qu'elle existe |
| từ khi cô ấy được sinh ra |
| | có tầm quan trọng, đáng kể |
| | Cet échec n'existait pas pour lui |
| thất bại đó không đáng kể đối với nó |