|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exorbitant
 | [exorbitant] |  | tính từ | | |  | quá đáng, thái quá, quá mức, quá đỗi | | |  | Prétentions exorbitantes | | | những yêu sách quá đáng | | |  | Sommes exorbitantes | | | số tiền quá lớn | | |  | Prix exorbitant | | | giá quá đắt |  | phản nghĩa Modéré, modique |
|
|
|
|