Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exotisme


[exotisme]
danh từ giống đực
tính ngoại lai
tính chuộng ngoại lai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.