Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expéditionnaire


[expéditionnaire]
tính từ
viễn chinh
Corps expéditionnaire
đạo quân viễn chinh
danh từ
nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn)
người sao văn bản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.