Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expérimenté


[expérimenté]
tính từ
có kinh nghiệm, từng trải
Vieillard expérimenté
cụ già từng trải
Médecin expérimenté
người thầy thuốc có kinh nghiệm
Avoir un oeil expérimenté
có con mắt thành thạo, từng trải
phản nghĩa Apprenti, bleu, commençant, débutant, ignorant, inexpérimenté, novice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.