Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expertise


[expertise]
danh từ giống cái
sự giám định
Rapport d'expertise
bản báo cáo giám định
L'expertise d'un bijou
sự giám định một món đồ trang sức
biên bản giám định
tài chuyên môn, ý kiến về chuyên môn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.