| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  expertise 
 
 
 |  | [expertise] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự giám định |  |  |  | Rapport d'expertise |  |  | bản báo cáo giám định |  |  |  | L'expertise d'un bijou |  |  | sự giám định một món đồ trang sức |  |  |  | biên bản giám định |  |  |  | tài chuyên môn, ý kiến về chuyên môn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |