Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explicite


[explicite]
tính từ
(luật học, pháp lý) ghi rõ
Clause explicite
điều khoản ghi rõ
rõ ràng
Fait explicite
sự việc rõ ràng
Il a été très explicite sur ce point
anh ta đã phát biểu rất rõ về điểm này
phản nghĩa Implicite, tacite. Allusif, confus, évasif, sous-entendu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.