|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploité
| [exploité] | | tính từ | | | bị bóc lột; bị lợi dụng | | | Classe sociale exploitée | | tầng lớp xã hội bị bóc lột | | | được khai thác, được khai khẩn | | | Mine exploitée | | mỏ đang được khai thác | | danh từ | | | kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột | | | Les exploiteurs et les exploités | | kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột |
|
|
|
|