|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploitation
| [exploitation] | | danh từ giống cái | | | sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp | | | L'exploitation d'une mine | | sự khai thác mỏ | | | Exploitation d'Etat | | doanh nghiệp Nhà nước | | | sự lợi dụng; sự bóc lột | | | L'exploitation des naïfs | | sự lợi dụng những người khờ khạo | | | Exploitation de l'homme par l'homme | | việc người bóc lột người | | | exploitation agricole | | | trang trại, đồn điền | | | système d'exploitation | | | (tin học) hệ điều hành |
|
|
|
|