|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploiter
| [exploiter] | | ngoại động từ | | | khai thác, khai khẩn | | | Exploiter une mine | | khai thác một mỏ | | | Exploiter un talent | | khai thác một tài năng | | | lợi dụng; bóc lột | | | Exploiter un client trop confiant | | bóc lột một khách hàng cả tin | | nội động từ | | | (luật học, pháp lý) tống đạt |
|
|
|
|