|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explorateur
 | [explorateur] |  | tính từ | |  | (y học) (để) thăm dò | |  | Instrument explorateur | | dụng cụ thăm dò |  | danh từ | |  | nhà thám hiểm | |  | Les explorateurs de l'espace | | các nhà thám hiểm không gian |  | danh từ giống đực | |  | (y học) ống thăm, que thăm |
|
|
|
|