Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explorer


[explorer]
ngoại động từ
thăm dò, thám hiểm
Explorer les mers
thám hiểm biển khơi
khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu
Explorer une question
nghiên cứu một vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.