Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extériorisation


[extériorisation]
danh từ giống cái
sự thể hiện ra ngoài
Extériorisation des sentiments
sự thể hiện tình cảm ra ngoài
(triết học) sự ngoại hiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.