| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  extensif 
 
 
 |  | [extensif] |  |  | tính từ |  |  |  | kéo căng |  |  |  | Force extensive |  |  | lực kéo căng |  |  |  | mở rộng, rộng |  |  |  | Mot au sens extensif |  |  | từ với nghĩa rộng |  |  |  | (triết học) xem étendue 4 |  |  | phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint |  |  |  | culture extensive |  |  |  | (nông nghiệp) quảng canh | 
 
 
 |  |  
		|  |  |