Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extirpation


[extirpation]
danh từ giống cái
(nông nghiệp) sự nhổ rễ
(văn học) sự trừ tiệt
Extirpation des vices
sự trừ tiệt thói xấu
(y học) sự cắt bỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.